XieHanzi Logo

美化

měi*huà
-trang trí

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (con dê)

9 nét

Bộ: (cái thìa)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '美' (mỹ) có bộ '羊' (dê) và phần '大' (to lớn), thể hiện sự đẹp đẽ và sự cao quý.
  • Chữ '化' (hóa) có bộ '匕' (cái thìa) và phần '亻' (người), chỉ sự biến đổi hay thay đổi hình thái.

'美化' có nghĩa là làm cho đẹp hơn, trang trí hoặc cải thiện vẻ ngoài.

Từ ghép thông dụng

美丽

/měilì/ - xinh đẹp

文化

/wénhuà/ - văn hóa

变化

/biànhuà/ - biến đổi