XieHanzi Logo

美人

měi*rén
-người đẹp

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (con dê)

9 nét

Bộ: (người)

2 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '美' kết hợp giữa '羊' (con dê) và '大' (lớn), tượng trưng cho vẻ đẹp và sự hoàn mỹ.
  • Chữ '人' đơn giản là hình dạng người đứng, tượng trưng cho con người.

'美人' nghĩa là người đẹp, chỉ những người có vẻ ngoài xinh đẹp, thu hút.

Từ ghép thông dụng

美女

/měi nǚ/ - người phụ nữ đẹp

美丽

/měi lì/ - đẹp, mỹ lệ

美术

/měi shù/ - mỹ thuật