XieHanzi Logo

美中不足

měi*zhōng bù*zú
-không hoàn hảo

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (con dê)

9 nét

Bộ: (nét sổ)

4 nét

Bộ: (một, nét ngang)

4 nét

Bộ: (chân)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • '美' có nghĩa là đẹp, tốt đẹp, trong đó '羊' mang ý nghĩa của sự tinh tế và '大' thể hiện sự to lớn, hài hòa.
  • '中' là chỉ vị trí trung tâm, vừa vặn.
  • '不' biểu thị ý phủ định, không.
  • '足' có nghĩa là đầy đủ, trong đó phần trên gợi ý hình dáng bàn chân.

'美中不足' là một cụm từ diễn tả điều gì đó rất tốt nhưng vẫn tồn tại một số khuyết điểm nhỏ.

Từ ghép thông dụng

美丽

/měi lì/ - xinh đẹp

中心

/zhōng xīn/ - trung tâm

不行

/bù xíng/ - không được

满足

/mǎn zú/ - thỏa mãn