XieHanzi Logo

zhì
-thiết lập

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lưới)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '置' bao gồm bộ '网' (lưới) và bộ '直' (trực tiếp, thẳng).
  • Bộ '网' thể hiện ý nghĩa về sự bao phủ, giăng mắc như một cái lưới.
  • Bộ '直' trong trường hợp này chỉ sự thẳng thắn, ngay ngắn.

Chữ '置' có nghĩa là đặt, để, bố trí một cách có trật tự.

Từ ghép thông dụng

位置

/wèi zhì/ - vị trí

设置

/shè zhì/ - thiết lập

放置

/fàng zhì/ - đặt để