罪魁祸首
zuì*kuí huò*shǒu
-kẻ chủ mưuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
罪
Bộ: 网 (lưới)
13 nét
魁
Bộ: 鬼 (ma quỷ)
13 nét
祸
Bộ: 礻 (thần)
8 nét
首
Bộ: 首 (đầu)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 罪: Kết hợp giữa '网' (lưới) và '非' (sai trái), biểu thị một hành động sai trái bị bắt giữ.
- 魁: Có bộ '鬼' (ma quỷ) kết hợp với '斗' (đấu), chỉ người đứng đầu hoặc dẫn đầu một nhóm.
- 祸: Ghép từ '礻' (thần) và '咼' (âm thanh không rõ), ám chỉ một tai họa từ thần linh.
- 首: Hình ảnh của một 'đầu', đại diện cho phần chính, phần đầu tiên hay đứng đầu.
→ 罪魁祸首: Người hoặc nguyên nhân chính gây ra tội lỗi hoặc tai họa.
Từ ghép thông dụng
罪行
/zuìxíng/ - hành vi phạm tội
首领
/shǒulǐng/ - thủ lĩnh
灾祸
/zāihuò/ - tai họa