罪恶
zuì'è
-tội ác, ác độcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
罪
Bộ: 罒 (lưới)
13 nét
恶
Bộ: 心 (tim, ý chí)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '罪' bao gồm bộ '罒' (mắt) thể hiện sự giám sát hoặc phán xét và phần phía dưới là '非' (không phải, sai, tội).
- '恶' gồm có bộ '心' (tim) chỉ cảm xúc và phần trên là '亚' (thứ hai, không tốt) chỉ điều xấu.
→ Tổng hợp lại, '罪恶' mang nghĩa tội lỗi, điều sai trái.
Từ ghép thông dụng
犯罪
/fànzuì/ - phạm tội
罪人
/zuìrén/ - người có tội
原罪
/yuánzuì/ - tội tổ tông