罩
zhào
-che; cái cheThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
罩
Bộ: 网 (lưới)
17 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '罩' gồm có bộ '网' nghĩa là 'lưới' và phần còn lại là '卓' (zhuó) có nghĩa là nổi bật hoặc xuất sắc.
- Sự kết hợp này gợi ý hình ảnh của một cái lưới có thể bao phủ hoặc bảo vệ một thứ gì đó nổi bật.
→ Chữ '罩' có nghĩa là che phủ, bao quanh hoặc bảo vệ.
Từ ghép thông dụng
罩子
/zhàozi/ - cái nắp, cái che
口罩
/kǒuzhào/ - khẩu trang
灯罩
/dēngzhào/ - chụp đèn