罚款
fá*kuǎn
-phạt tiềnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
罚
Bộ: 罒 (lưới)
9 nét
款
Bộ: 欠 (thiếu)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '罚' có bộ '罒' (lưới) kết hợp với phần bên phải '戈', biểu thị ý nghĩa liên quan đến sự trừng phạt, giống như lưới để bắt và gậy để phạt.
- Chữ '款' có bộ '欠' (thiếu), kết hợp với phần trên '壴' biểu thị ý nghĩa liên quan đến điều khoản hoặc khoản tiền.
→ Toàn bộ từ '罚款' có nghĩa là tiền phạt, gồm hành động phạt và khoản tiền phải trả.
Từ ghép thông dụng
罚单
/fádān/ - vé phạt
罚站
/fázhàn/ - phạt đứng
罚球
/fáqiú/ - phạt đền