网址
wǎng*zhǐ
-địa chỉ webThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
网
Bộ: 网 (lưới)
6 nét
址
Bộ: 土 (đất)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '网' có bộ '网' (lưới) chỉ sự liên kết, thường liên quan đến internet hoặc mạng lưới.
- Chữ '址' gồm bộ '土' (đất) và phần âm '止', thường chỉ địa điểm.
→ 网址 có nghĩa là địa chỉ của trang web, kết hợp ý nghĩa của mạng lưới và địa chỉ cụ thể.
Từ ghép thông dụng
网站
/wǎngzhàn/ - trang web
网速
/wǎngsù/ - tốc độ mạng
网上
/wǎngshàng/ - trên mạng