XieHanzi Logo

网吧

wǎng*bā
-quán net

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (vây quanh)

6 nét

Bộ: (miệng)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 网: Phần trên là '冂' có nghĩa là vây quanh, kết hợp với các nét khác tạo thành hình lưới.
  • 吧: '口' là phần miệng, bên cạnh bộ âm thanh '巴', thường kết hợp để tạo nghĩa là một nơi hoặc một sự đồng ý.

网吧: Nơi có mạng lưới (internet) và thường là một quán cà phê hoặc nơi để chơi game.

Từ ghép thông dụng

上网

/shàngwǎng/ - truy cập internet

网球

/wǎngqiú/ - quần vợt

网购

/wǎnggòu/ - mua sắm trực tuyến