网上
wǎng*shàng
-trực tuyếnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
网
Bộ: 网 (lưới)
6 nét
上
Bộ: 一 (một)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '网' có nghĩa là 'lưới', thường được dùng để chỉ mạng lưới hoặc Internet.
- Chữ '上' có nghĩa là 'trên', thường chỉ vị trí hoặc hành động đi lên.
→ '网上' có nghĩa là 'trên mạng', dùng để chỉ các hoạt động diễn ra qua Internet.
Từ ghép thông dụng
网上
/wǎngshàng/ - trên mạng
网上购物
/wǎngshàng gòuwù/ - mua sắm trực tuyến
网上银行
/wǎngshàng yínháng/ - ngân hàng trực tuyến