缺口
quē*kǒu
-lỗ hổngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
缺
Bộ: 缶 (đồ sành, sứ)
10 nét
口
Bộ: 口 (miệng)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '缺' bao gồm phần bộ '缶' chỉ đồ sành, sứ và phần bên phải là '夬', thể hiện hành động chia cắt.
- Chữ '口' là một chữ đơn giản, biểu thị hình dạng của miệng.
→ '缺' có nghĩa là thiếu, không đủ, thường liên quan đến sự thiếu hụt hoặc khoảng trống.
Từ ghép thông dụng
缺少
/quēshǎo/ - thiếu hụt
缺点
/quēdiǎn/ - khuyết điểm
缺乏
/quēfá/ - thiếu sót