缺乏
quē*fá
-thiếuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
缺
Bộ: 缶 (đồ sành, đồ đất nung)
10 nét
乏
Bộ: 丿 (nét phẩy)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 缺: Phía trên là bộ '缶' (đồ sành), biểu thị sự thiếu hụt giống như một cái bình bị vỡ.
- 乏: Bộ '丿' chỉ sự thiếu thốn, kết hợp cùng các nét khác tạo thành ý nghĩa thiếu thốn tài nguyên hoặc năng lượng.
→ 缺乏: chỉ sự thiếu hụt, không đủ, thiếu thốn.
Từ ghép thông dụng
缺乏
/quēfá/ - thiếu hụt
缺点
/quēdiǎn/ - khuyết điểm
缺少
/quēshǎo/ - thiếu