缩影
suō*yǐng
-phiên bản thu nhỏThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
缩
Bộ: 糸 (sợi tơ)
17 nét
影
Bộ: 彡 (lông)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 缩 bao gồm bộ 糸 (sợi tơ) và phần âm 音, gợi ý ý nghĩa liên quan đến việc thu nhỏ hoặc co lại.
- 影 chứa bộ 彡 (lông) và phần âm 景, chỉ về hình ảnh hoặc bóng dáng của một vật.
→ 缩影 có nghĩa là hình ảnh thu nhỏ, mô phỏng một phần của tổng thể.
Từ ghép thông dụng
缩小
/suōxiǎo/ - thu nhỏ
影子
/yǐngzi/ - cái bóng
缩短
/suōduǎn/ - rút ngắn