XieHanzi Logo

suō
-co lại

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dây)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '缩' bao gồm bộ '糸' (dây) ở bên trái, gợi ý đến sự co dãn hoặc rút lại của một vật gì đó có tính chất dây.
  • Bên phải là chữ '宿' (túc) chỉ ý nghĩa liên quan đến chỗ ở hoặc nơi trú ngụ, kết hợp với bộ '糸' để chỉ sự co rút trong một không gian cụ thể.

Chữ '缩' có nghĩa là co lại, rút lại hoặc thu nhỏ.

Từ ghép thông dụng

缩小

/suōxiǎo/ - thu nhỏ

缩短

/suōduǎn/ - rút ngắn

缩写

/suōxiě/ - viết tắt