缠
chán
-quấn quanhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
缠
Bộ: 纟 (sợi tơ)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bên trái là bộ '纟' nghĩa là sợi tơ, chỉ liên quan đến vải vóc, dây dợ.
- Bên phải là phần '单' chỉ một đơn vị, một mình, độc lập, ghép với bộ tơ để chỉ sự quấn quanh, bám rễ, ràng buộc.
→ Ý nghĩa chung là sự quấn quanh, trói buộc.
Từ ghép thông dụng
缠绕
/chánrào/ - quấn quanh, vòng quanh
纠缠
/jiūchán/ - quấy rầy, làm phiền
缠绵
/chánmián/ - lưu luyến, âu yếm