缝合
féng*hé
-khâu lạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
缝
Bộ: 纟 (sợi tơ)
13 nét
合
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 缝: Được cấu tạo từ bộ '纟' (sợi tơ) và phần còn lại '逢', ám chỉ việc may vá, ghép nối các mảnh vải lại với nhau.
- 合: Được cấu tạo từ bộ '口' (miệng) và phần còn lại '一', biểu thị sự kết hợp, hòa hợp thành một khối, một tổng thể thống nhất.
→ 缝合: Kết hợp các mảnh lại với nhau bằng cách may vá.
Từ ghép thông dụng
缝纫机
/fèng rèn jī/ - máy may
缝隙
/fèng xì/ - khe hở, chỗ hở
合并
/hé bìng/ - hợp nhất, sáp nhập