缘故
yuán*gù
-lý do, nguyên nhânThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
缘
Bộ: 糸 (sợi chỉ)
15 nét
故
Bộ: 攴 (đánh nhẹ)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 缘: bao gồm bộ 糸 (sợi chỉ) và chữ 彖 (tượng hình cho sự kết nối), thể hiện sự kết nối như sợi chỉ mỏng manh.
- 故: bao gồm bộ 攴 (đánh nhẹ) và chữ 古 (cổ xưa), thể hiện như một hành động có ý nghĩa từ quá khứ.
→ 缘故: chỉ lý do hay nguyên nhân gắn kết từ những điều đã xảy ra trước.
Từ ghép thông dụng
缘分
/yuánfèn/ - duyên phận
缘故
/yuángù/ - nguyên nhân
故意
/gùyì/ - cố ý