编织
biān*zhī
-đanThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
编
Bộ: 纟 (sợi tơ)
12 nét
织
Bộ: 纟 (sợi tơ)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '编' gồm radical '纟' biểu thị liên quan đến sợi tơ, và phần bên phải là '扁' đại diện cho việc sắp xếp hoặc tổ chức.
- Chữ '织' cũng có radical '纟', phần còn lại là '只', biểu thị cho việc chỉ ra rõ ràng hoặc cụ thể.
→ Cả hai chữ '编' và '织' đều liên quan đến việc làm việc với sợi tơ, tạo ra sản phẩm từ việc dệt hoặc đan.
Từ ghép thông dụng
编辑
/biānjí/ - biên tập
编制
/biānzhì/ - biên chế
织布
/zhībù/ - dệt vải