XieHanzi Logo

编号

biān*hào
-đánh số

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sợi, chỉ)

12 nét

Bộ: (miệng)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 编: Bộ '纟' liên quan đến sợi dây, dệt may, kết hợp với '扁' có nghĩa là phẳng, gợi ý về việc đan kết vật gì đó.
  • 号: Bộ '口' thể hiện âm thanh, kết hợp với '丂' có nghĩa là khí thở ra, gợi ý về việc phát ra âm thanh, báo hiệu.

编号: Sự kết hợp giữa việc sắp xếp, tổ chức (编) với việc đánh dấu, chỉ định (号) để tạo thành ý nghĩa 'số hiệu'.

Từ ghép thông dụng

编号

/biānhào/ - số hiệu

编织

/biānzhī/ - đan, dệt

号码

/hàomǎ/ - số, mã số