XieHanzi Logo

编写

biān*xiě
-viết, soạn thảo

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sợi, dây)

12 nét

Bộ: (mái che)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '编' gồm có bộ '纟' chỉ ý nghĩa liên quan đến sợi và chữ '扁' (biǎn) là phần âm.
  • Chữ '写' có bộ '冖' chỉ ý nghĩa che phủ và chữ '与' (yǔ) là phần âm.

Chữ '编' có nghĩa là biên soạn, biên tập. Chữ '写' có nghĩa là viết.

Từ ghép thông dụng

编辑

/biānjí/ - biên tập

编写

/biānxiě/ - biên soạn

写字

/xiězì/ - viết chữ