XieHanzi Logo

缓慢

huǎn*màn
-chậm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sợi tơ)

12 nét

Bộ: (tâm)

14 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '缓' gồm bộ '纟' (sợi tơ) bên trái và phần bên phải là chữ '爰', thể hiện sự liên kết và mềm mại, giống như sợi tơ.
  • Chữ '慢' gồm bộ '忄' (tâm) bên trái và phần bên phải là chữ '曼', thể hiện sự từ tốn, điềm tĩnh trong tâm trí.

Tổng thể, '缓慢' mang ý nghĩa chậm chạp, từ tốn.

Từ ghép thông dụng

缓慢

/huǎnmàn/ - chậm chạp

缓和

/huǎnhé/ - dịu lại, hòa dịu

缓解

/huǎnjiě/ - giảm bớt, làm dịu