绿色
lǜ*sè
-màu xanh lá câyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
绿
Bộ: 纟 (lụa, tơ lụa)
11 nét
色
Bộ: 色 (màu sắc)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 绿 (lục) có phần bộ '纟' biểu thị ý nghĩa liên quan đến màu sắc, đặc biệt là màu xanh lá cây, khi kết hợp với phần '录' tạo thành chữ '绿' mang nghĩa là màu xanh.
- 色 (sắc) là một chữ đơn biểu thị màu sắc nói chung, có thể là bất kỳ màu nào.
→ 绿色 có nghĩa là màu xanh lá cây, là sự kết hợp giữa màu sắc và màu xanh đặc trưng.
Từ ghép thông dụng
绿色
/lǜsè/ - màu xanh lá cây
绿茶
/lǜchá/ - trà xanh
绿灯
/lǜdēng/ - đèn xanh