绿灯
lǜ*dēng
-đèn xanhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
绿
Bộ: 纟 (sợi tơ nhỏ)
11 nét
灯
Bộ: 火 (lửa)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 绿: Phần bên trái là bộ '纟' (sợi tơ nhỏ), phần bên phải là '录' (ghi chép). Kết hợp lại, nó gợi ý đến màu sắc liên quan đến tự nhiên và vải vóc.
- 灯: Bộ '火' (lửa) phía dưới gợi ý về ánh sáng, phần trên là '丁' chỉ âm thanh, tạo nên nghĩa là một thiết bị phát ánh sáng.
→ 绿灯: Đèn xanh, thường chỉ tín hiệu giao thông cho phép đi tiếp.
Từ ghép thông dụng
绿茶
/lǜchá/ - trà xanh
绿化
/lǜhuà/ - xanh hóa (trồng cây xanh)
绿草
/lǜcǎo/ - cỏ xanh
灯光
/dēngguāng/ - ánh đèn
灯泡
/dēngpào/ - bóng đèn
台灯
/táidēng/ - đèn bàn