绿地
lǜ*dì
-khu vực xanhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
绿
Bộ: 糸 (sợi tơ)
11 nét
地
Bộ: 土 (đất)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 绿: Chữ '绿' gồm bộ '糸' (sợi tơ) và bộ '录' (ghi âm), gợi ý màu sắc tự nhiên tương tự như màu của sợi tơ.
- 地: Chữ '地' gồm bộ '土' (đất) và chữ '也', liên quan đến mặt đất hoặc nơi chốn.
→ 绿地 có nghĩa là khu vực có cây xanh hoặc cỏ, thường là công viên hoặc khoảng đất trống xanh.
Từ ghép thông dụng
绿色
/lǜsè/ - màu xanh
绿茶
/lǜchá/ - trà xanh
绿化
/lǜhuà/ - trồng cây xanh