绿化
lǜ*huà
-trồng rừngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
绿
Bộ: 纟 (sợi tơ)
11 nét
化
Bộ: 亻 (người)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 绿 (lục) có bộ '纟' biểu thị sợi tơ, cho thấy màu sắc thường liên quan đến vải vóc và trang phục.
- 化 (hóa) có bộ '亻' đại diện cho người, thể hiện quá trình chuyển đổi hoặc biến đổi.
→ 绿化 (lục hóa) có nghĩa là làm cho môi trường xanh tươi hơn, thường liên quan đến việc trồng cây và bảo vệ môi trường.
Từ ghép thông dụng
绿地
/lǜ dì/ - khu vực xanh
绿茶
/lǜ chá/ - trà xanh
绿灯
/lǜ dēng/ - đèn xanh