XieHanzi Logo

běng
-kéo dài mặt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sợi tơ)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '绷' gồm bộ '纟' chỉ sợi tơ, và phần '朋' có nghĩa là bạn bè.
  • Bộ '纟' thường liên quan đến việc dệt may, dùng chỉ hoặc sợi.
  • Phần '朋' gợi ý đến sự kết hợp, liên kết giữa các sợi tơ.

Chữ '绷' thường liên quan đến việc căng, giăng hoặc buộc chặt bằng sợi.

Từ ghép thông dụng

绷带

/bēng dài/ - băng vải

绷紧

/bēng jǐn/ - căng chặt

面部表情绷

/miàn bù biǎo qíng bēng/ - biểu cảm căng thẳng