XieHanzi Logo

绰号

chuò*hào
-biệt hiệu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tơ, chỉ)

11 nét

Bộ: (miệng)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '绰' gồm bộ '纟' (tơ, chỉ) và phần còn lại biểu thị ý nghĩa liên quan đến sự rộng rãi hoặc sự thoải mái.
  • Chữ '号' gồm bộ '口' (miệng) và phần còn lại biểu thị âm thanh hoặc sự biểu đạt.

Kết hợp lại, '绰号' có nghĩa là biệt danh, một tên gọi không chính thức thường dùng để gọi ai đó.

Từ ghép thông dụng

外号

/wài hào/ - biệt danh

绰约

/chuò yuē/ - duyên dáng

名号

/míng hào/ - tên gọi, danh hiệu