续
xù
-tiếp tục; bổ sung, thêm vàoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
续
Bộ: 纟 (chỉ, dây)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ '纟' chỉ ý nghĩa liên quan đến sợi chỉ hay dây.
- Phần bên phải '卖' biểu thị hành động hay quá trình tiếp tục hoặc kết nối.
→ Tổng thể, '续' mang ý nghĩa tiếp tục hay kéo dài một điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
继续
/jìxù/ - tiếp tục
续集
/xùjí/ - phần tiếp theo
续签
/xùqiān/ - gia hạn hợp đồng