继而
jì'ér
-rồiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
继
Bộ: 纟 (sợi tơ)
10 nét
而
Bộ: 而 (và, mà)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '继' bao gồm bộ '纟' (sợi tơ) và '㫃' có nghĩa là tiếp nối, biểu thị sự kế thừa hoặc tiếp tục, giống như một sợi dây nối dài.
- Chữ '而' là một chữ tượng hình biểu thị sự nối kết hoặc chuyển tiếp, thường dùng để liên kết các câu hoặc ý tưởng.
→ Cụm từ '继而' có nghĩa là tiếp theo đó, sau đó.
Từ ghép thông dụng
继承
/jìchéng/ - kế thừa
继续
/jìxù/ - tiếp tục
继任
/jìrèn/ - kế nhiệm