继
jì
-tiếp tụcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
继
Bộ: 纟 (sợi tơ)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ thành phần bên trái là '纟' (sợi tơ), chỉ sự liên kết, nối tiếp.
- Bộ thành phần bên phải là '㦮', thể hiện sự tiếp nối, kế thừa.
→ Kết hợp các thành phần này thể hiện ý nghĩa của sự kế thừa hoặc nối tiếp.
Từ ghép thông dụng
继续
/jìxù/ - tiếp tục
继承
/jìchéng/ - kế thừa
继任
/jìrèn/ - kế nhiệm