统筹兼顾
tǒng*chóu jiān*gù
-tính toán tổng thểThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
统
Bộ: 纟 (sợi tơ)
9 nét
筹
Bộ: 竹 (tre)
13 nét
兼
Bộ: 丷 (gấp đôi)
10 nét
顾
Bộ: 页 (trang giấy)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 统: Bên trái có bộ '纟' (sợi tơ) chỉ quan hệ, bên phải là '充' (đầy đủ) chỉ sự kết nối và quản lý.
- 筹: Bộ '竹' (tre) phía trên, biểu thị cách đếm bằng que tre trong quá khứ, dưới là chữ '寿' (thọ) chỉ sự dài lâu, bền bỉ.
- 兼: Gồm '丷' (gấp đôi) phía trên và '夫' (người đàn ông) phía dưới, chỉ sự kết hợp, kiêm nhiệm.
- 顾: Bộ '页' (trang giấy) chỉ sự ghi nhớ, bên trái là '雇' (thuê) chỉ sự quan tâm, chăm sóc.
→ Các chữ này cùng nhau thể hiện việc quản lý, kết hợp và quan tâm một cách toàn diện và chu đáo.
Từ ghép thông dụng
统治
/tǒngzhì/ - thống trị
筹备
/chóubèi/ - chuẩn bị
兼任
/jiānrèn/ - kiêm nhiệm
顾客
/gùkè/ - khách hàng