统一
tǒng*yī
-thống nhấtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
统
Bộ: 糸 (sợi tơ)
9 nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ "统" có bộ "糸" nghĩa là sợi tơ, thể hiện sự kết nối, liên kết.
- Chữ "一" là một gạch ngang biểu thị số một, thể hiện sự đồng nhất, duy nhất.
→ Sự kết hợp của các yếu tố này trong "统一" thể hiện ý nghĩa của sự thống nhất, gắn kết thành một.
Từ ghép thông dụng
统一
/tǒngyī/ - thống nhất
统一战线
/tǒngyī zhànxiàn/ - mặt trận thống nhất
统一管理
/tǒngyī guǎnlǐ/ - quản lý thống nhất