绘声绘色
huì shēng huì sè
-sống động, như thậtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
绘
Bộ: 纟 (sợi tơ)
11 nét
声
Bộ: 士 (kẻ sĩ)
7 nét
绘
Bộ: 纟 (sợi tơ)
11 nét
色
Bộ: 色 (màu sắc)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '绘' có bộ '纟' chỉ sợi tơ, gợi ý việc vẽ tranh, may vá.
- Chữ '声' có bộ '士', liên quan đến âm thanh phát ra từ người có tri thức.
- Chữ '色' đại diện cho màu sắc, hình ảnh trực quan.
→ Cụm từ '绘声绘色' có nghĩa là miêu tả sinh động, như thật.
Từ ghép thông dụng
绘画
/huìhuà/ - vẽ tranh
声音
/shēngyīn/ - âm thanh
颜色
/yánsè/ - màu sắc