结账
jié*zhàng
-thanh toánThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
结
Bộ: 纟 (sợi tơ)
12 nét
账
Bộ: 贝 (vỏ sò, tiền)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 结: Gồm có bộ '纟' chỉ sự liên kết, '吉' mang ý nghĩa tốt lành.
- 账: Gồm có bộ '贝' liên quan đến tiền bạc, '长' chỉ sự trưởng thành hoặc mở rộng.
→ Kết hợp lại, '结账' mang ý nghĩa là hoàn tất việc thanh toán, liên quan đến việc xử lý tiền bạc.
Từ ghép thông dụng
结婚
/jiéhūn/ - kết hôn
结尾
/jiéwěi/ - kết thúc
账单
/zhàngdān/ - hóa đơn