结识
jié*shí
-kết bạnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
结
Bộ: 纟 (sợi, chỉ)
12 nét
识
Bộ: 讠 (ngôn từ, lời nói)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '结' có bộ '纟' (sợi, chỉ) và phần '吉' có nghĩa là may mắn, hàm ý sự liên kết bền chặt như sợi chỉ và mang lại điều tốt lành.
- Chữ '识' ghép từ bộ '讠' (ngôn từ) và phần '只' biểu thị sự nhận biết, nhận thức thông qua lời nói và ngôn ngữ.
→ Kết hợp lại, '结识' có nghĩa là làm quen, kết bạn, nhận thức thông qua sự liên kết và giao tiếp.
Từ ghép thông dụng
结婚
/jié hūn/ - kết hôn
认识
/rèn shí/ - nhận thức, quen biết
结交
/jié jiāo/ - kết giao, làm bạn