结晶
jié*jīng
-kết tinhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
结
Bộ: 纟 (sợi tơ nhỏ)
9 nét
晶
Bộ: 日 (mặt trời)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Ký tự '结' bao gồm bộ '纟' (sợi tơ nhỏ) và phần còn lại đại diện cho sự kết nối hoặc thắt nút, thể hiện sự ràng buộc hoặc kết hợp.
- Ký tự '晶' gồm ba bộ '日' (mặt trời), biểu thị ánh sáng rực rỡ và sự lấp lánh, thường dùng để chỉ sự trong suốt hay sự kết tinh.
→ Kết hợp lại, '结晶' có nghĩa là sự kết tinh, biểu thị quá trình hình thành cấu trúc tinh thể từ một chất.
Từ ghép thông dụng
结晶体
/jié jīng tǐ/ - thể kết tinh
晶体学
/jīng tǐ xué/ - khoa học tinh thể
结晶化
/jié jīng huà/ - kết tinh hóa