XieHanzi Logo

经验

jīng*yàn
-kinh nghiệm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lụa)

8 nét

Bộ: (ngựa)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '经' bao gồm bộ '纟' (lụa) và phần '巠', thể hiện ý nghĩa của việc dệt vải, từ đó suy ra những quá trình cần trải qua để đạt được kết quả.
  • Chữ '验' có bộ '马' (ngựa) và phần còn lại thể hiện sự kiểm nghiệm, thử nghiệm, như việc kiểm tra ngựa trước khi sử dụng.

Kết hợp hai chữ, '经验' có nghĩa là kinh nghiệm, ám chỉ những kiến thức và kỹ năng tích lũy qua quá trình thực hành và kiểm nghiệm.

Từ ghép thông dụng

经验丰富

/jīngyàn fēngfù/ - có kinh nghiệm phong phú

工作经验

/gōngzuò jīngyàn/ - kinh nghiệm làm việc

经验教训

/jīngyàn jiàoxùn/ - bài học kinh nghiệm