经纬
jīng*wěi
-kinh độ và vĩ độThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
经
Bộ: 纟 (sợi tơ)
8 nét
纬
Bộ: 纟 (sợi tơ)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 经: Ký tự này có bộ '纟' (sợi tơ) và phần '巠' (điều này có thể hiểu là dòng chảy). Điều này ám chỉ đến sự kết nối, dòng chảy hay trật tự.
- 纬: Ký tự này cũng có bộ '纟' (sợi tơ) kết hợp với phần '韦' (có nghĩa là da hoặc vải). Điều này thể hiện sự đan xen, bện chặt giữa các sợi chỉ.
→ Kết hợp lại, '经纬' có nghĩa là đường kinh và vĩ độ, chỉ sự đan xen tạo thành một hệ thống hoặc cấu trúc.
Từ ghép thông dụng
经常
/jīngcháng/ - thường xuyên
经验
/jīngyàn/ - kinh nghiệm
纬度
/wěidù/ - vĩ độ