经济
jīng*jì
-kinh tếThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
经
Bộ: 纟 (sợi tơ)
8 nét
济
Bộ: 氵 (nước)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 经 có bộ sợi tơ (纟) bên trái, gợi ý về việc quản lý hoặc điều hành, như quản lý tơ vải, kết hợp với phần bên phải 竟 có ý nghĩa hoàn thành, kết thúc.
- Chữ 济 có bộ nước (氵) bên trái, thể hiện sự giúp đỡ, hỗ trợ hoặc sự lưu thông, kết hợp với phần bên phải 斉 có ý nghĩa là ngang nhau hoặc thống nhất.
→ Kết hợp cả hai chữ, 经济 có nghĩa là nền kinh tế, sự quản lý và lưu thông tài nguyên, thường ám chỉ sự phát triển và thịnh vượng.
Từ ghép thông dụng
经济学
/jīngjìxué/ - kinh tế học
经济危机
/jīngjì wēijī/ - khủng hoảng kinh tế
经济增长
/jīngjì zēngzhǎng/ - tăng trưởng kinh tế