XieHanzi Logo

经度

jīng*dù
-kinh độ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sợi tơ)

8 nét

Bộ: 广 (rộng)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 经 (kinh) có bộ 纟 (sợi tơ) chỉ sự liên kết hoặc điều chỉnh, kết hợp với các phần khác để tạo nghĩa liên quan đến việc điều hành hoặc quản lý.
  • Chữ 度 (độ) có bộ 广 (rộng) và các phần khác chỉ sự đo lường không gian hoặc mức độ.

经度 (kinh độ) là sự đo lường theo chiều dọc từ Bắc xuống Nam trong hệ thống tọa độ địa lý.

Từ ghép thông dụng

经常

/jīngcháng/ - thường xuyên

经济

/jīngjì/ - kinh tế

程度

/chéngdù/ - trình độ