经受
jīng*shòu
-trải qua, chịu đựngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
经
Bộ: 纟 (sợi tơ)
8 nét
受
Bộ: 又 (lại, nữa)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '经' có bộ '纟' chỉ ý nghĩa liên quan đến sợi tơ, có thể hiểu là một cái gì đó được đan kết, truyền tải hoặc liên tục.
- Chữ '受' có bộ '又', thường mang ý nghĩa liên quan đến hành động hoặc sự nhận lấy.
→ Tổng thể, '经受' có nghĩa là chịu đựng hoặc trải qua một quá trình nào đó.
Từ ghép thông dụng
经历
/jīnglì/ - kinh nghiệm, trải qua
经验
/jīngyàn/ - kinh nghiệm
接受
/jiēshòu/ - tiếp nhận, chấp nhận