经历
jīng*lì
-trải nghiệmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
经
Bộ: 纟 (sợi tơ)
8 nét
历
Bộ: 厂 (vách đá)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 经 (kinh) gồm bộ 纟 (sợi tơ) bên trái và chữ 京 (kinh đô) bên phải, thể hiện sự truyền tải kiến thức như sợi chỉ.
- Chữ 历 (lịch) gồm bộ 厂 (vách đá) trên và chữ 力 (sức lực) dưới, biểu thị sự trải qua khó khăn, thử thách.
→ 经历 (kinh lịch) mang ý nghĩa trải qua hoặc kinh nghiệm cuộc sống.
Từ ghép thông dụng
经历
/jīnglì/ - trải qua, kinh nghiệm
经验
/jīngyàn/ - kinh nghiệm
经历过
/jīnglìguò/ - đã trải qua