XieHanzi Logo

经久不息

jīng*jiǔ bù*xī
-không ngừng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tơ sợi)

8 nét

Bộ: 丿 (phết)

3 nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: (tim)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 经: Liên quan đến tơ sợi, thường chỉ sự bền bỉ, kéo dài.
  • 久: Biểu thị thời gian dài, lâu dài.
  • 不: Phủ định, không làm gì đó.
  • 息: Liên quan đến hô hấp, nghỉ ngơi hay dừng lại.

Toàn cụm từ chỉ sự kéo dài, không dừng lại.

Từ ghép thông dụng

经过

/jīngguò/ - trải qua

久远

/jiǔyuǎn/ - lâu dài, xa xưa

不行

/bùxíng/ - không được

消息

/xiāoxi/ - tin tức