细腻
xì*nì
-mịn màngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
细
Bộ: 纟 (Sợi tơ)
8 nét
腻
Bộ: 月 (Thịt, cơ thể)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '细' có bộ '纟' chỉ về sợi tơ, liên quan đến sự chi tiết, nhỏ bé.
- Chữ '腻' có bộ '月', thường liên quan đến cơ thể hoặc thịt, mang ý nghĩa về sự mềm mại hoặc trơn trượt.
→ Kết hợp lại, '细腻' biểu thị sự chi tiết, tỉ mỉ và mềm mại.
Từ ghép thông dụng
细腻
/xìnì/ - Tinh tế, tỉ mỉ
细心
/xìxīn/ - Cẩn thận, chu đáo
腻味
/nìwèi/ - Ngán, chán ngấy