细
xì
-mỏng, mảnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
细
Bộ: 纟 (sợi tơ)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bên trái là bộ '纟' (sợi tơ), gợi ý đến sự tỉ mỉ và nhỏ nhặt.
- Bên phải là '田' (ruộng), gợi ý đến việc chăm sóc cẩn thận từng chi tiết trên cánh đồng.
→ Ý nghĩa tổng thể là sự tinh tế, chi tiết.
Từ ghép thông dụng
细心
/xìxīn/ - cẩn thận, tỉ mỉ
细节
/xìjié/ - chi tiết
仔细
/zǐxì/ - tỉ mỉ, cẩn thận