绅士
shēn*shì
-quý ôngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
绅
Bộ: 纟 (sợi tơ, chỉ)
11 nét
士
Bộ: 士 (học giả, người trí thức)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '绅' có bộ '纟' nghĩa là sợi tơ, ám chỉ quần áo hay trang phục. Phần còn lại '申' thể hiện sự thông báo, thể hiện sự trang trọng.
- Chữ '士' là một chữ đơn giản biểu thị một người học giả hay một người có học thức.
→ Kết hợp lại '绅士' có thể hiểu là người đàn ông lịch sự, nhã nhặn, thường có học thức và ăn mặc trang trọng.
Từ ghép thông dụng
绅士风度
/shēn shì fēng dù/ - phong độ quý ông
绅士淑女
/shēn shì shū nǚ/ - quý ông và quý bà
绅士精神
/shēn shì jīng shén/ - tinh thần quý ông