XieHanzi Logo

线路

xiàn*lù
-tuyến đường

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

线

Bộ: (tơ, sợi)

8 nét

Bộ: (chân)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 线: Phần bên trái là bộ tơ (纟) biểu thị ý nghĩa liên quan đến sợi hoặc dây. Phần bên phải là chữ '泉' (suối) nhưng không có ý nghĩa cụ thể.
  • 路: Phía trên là bộ '各' chỉ âm đọc, phía dưới là bộ '足' chỉ ý nghĩa liên quan đến đường đi.

线路: Kết hợp ý nghĩa của sợi dây và đường đi, thể hiện ý nghĩa là đường dây, lộ trình.

Từ ghép thông dụng

电线路

/diànxiànlù/ - đường dây điện

光纤线路

/guāngxiānxiànlù/ - đường dây cáp quang

铁路线

/tiělùxiàn/ - tuyến đường sắt