线索
xiàn*suǒ
-manh mốiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
线
Bộ: 纟 (sợi tơ)
8 nét
索
Bộ: 糸 (sợi tơ)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '线' kết hợp từ bộ '纟' (sợi tơ) và '戋' (ít, nhỏ), gợi ý đến những thứ nhỏ bé, mỏng manh như sợi chỉ.
- Chữ '索' gồm bộ '糸' (sợi tơ) và '束' (bó), mang ý nghĩa tìm kiếm hoặc buộc lại, như việc tìm kiếm manh mối.
→ Chữ '线索' có nghĩa là manh mối, chỉ dẫn, thể hiện việc tìm kiếm thông tin hoặc đường dẫn.
Từ ghép thông dụng
线索
/xiànsuǒ/ - manh mối
光纤
/guāngxiān/ - cáp quang
索引
/suǒyǐn/ - mục lục, chỉ mục