纽扣
niǔ*kòu
-nútThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
纽
Bộ: 纟 (sợi tơ)
7 nét
扣
Bộ: 扌 (tay)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '纽' có bộ '纟' (sợi tơ) để chỉ ý nghĩa liên quan đến việc buộc hoặc thắt nút. Phần bên phải là chữ '丑', có thể liên tưởng đến hình dạng của sợi dây hoặc nút thắt.
- Chữ '扣' có bộ '扌' (tay), chỉ hành động dùng tay. Phần bên phải là chữ '口', có thể gợi ý hành động miệng hoặc hình dáng của cái khóa hay cái cúc.
→ Chữ '纽扣' kết hợp ý nghĩa của việc thắt nút và cài nút lại với nhau, liên quan đến việc cài cúc áo hoặc gài khóa.
Từ ghép thông dụng
纽扣
/niǔkòu/ - cúc áo
纽带
/niǔdài/ - dây buộc
按钮
/ànniǔ/ - nút bấm